Thông số kỹ thuật:
Số lượng track: | 4 |
Số lượng kênh đầu vào: | 5 (3 mono x 1 stereo) |
Max Sample rate: | 96kHz/32 bit |
Micro: | Cặp âm thanh nổi ngưng tụ cardioid tích hợp, cấu hình X/Y |
Số lượng đầu vào micro: | 3 |
Loa tích hợp: | 1W mono |
Màn hình: | OLED đơn sắc 2"/ 5,1cm |
Hỗ trợ thẻ nhớ: | microSDXC (Tối đa 1 TB) |
Bộ nhớ trong: | Không |
Tính năng đặc biệt: | Hỗ trợ giọng nói |
Định dạng tệp âm thanh: | BWF, iXML, WAV |
Sample rate: | 44,1/48/96kHz |
Độ sâu bit: | Lên tới 32-bit (Dấu phẩy động) |
Hỗ trợ mã thời gian: | Không |
Phần mềm đi kèm: | Không |
I/O analog: | 2x Combo XLR-1/4" 3-Pin cái Cân bằng/Không cân bằng/Đầu vào mic (có thể khóa) 1x 1/8"/3,5 mm TRS cái Đường cân bằng/Không cân bằng/ Đầu vào mic 1x 1/8" / 3,5mm TRS Tai nghe cái/ Đầu ra đường truyền |
I/O kỹ thuật số: | Không |
Nguồn ảo: | +48V |
Dòng điện ảo: | 10mA (tối đa) |
Kết nối hệ thống: | 1x USB-C (I/O, 2.0) |
Khả năng giao diện âm thanh: | Chỉ âm thanh nổi |
Không dây: | Bluetooth *Thông qua bộ chuyển đổi tùy chọn |
Đầu vào mic: | +4 dBu |
SPL: | +24 dBu |
Công suất đầu ra tai nghe: | 20mW mỗi kênh thành 32 Ohms |
Trở kháng đầu ra | ≤15 Kilômét |
Độ nhạy của micro: | -43 dB (X/Y) |
SPL tối đa của micro: | 130 dB SPL (X/Y) |
Tùy chọn năng lượng: | Pin, nguồn USB Bus, bộ đổi nguồn AC/DC |
Loại pin: | 2xAA |
Tuổi thọ pin gần đúng: | 9 giờ (AA Alkaline, ghi âm, micro tích hợp) 14 giờ (AA NiMH, ghi âm, micro tích hợp) 20 giờ (AA Lithium, ghi âm, micro tích hợp) |
Bộ đổi nguồn AC/DC | 5V DC ở 1A (đã bao gồm) |
Phụ kiện đi kèm: | Không |
Kích thước: | 6,7x3,8x15,6 cm |
Trọng lượng: | 226g (có pin) |
Trọng lượng gói hàng: | 300g |
Kích thước hộp: | 21x12x5 cm |