Thông số hệ thống: |
|
Mẫu cực của mic: |
đơn hướng |
Độ nhạy của mic: |
-42±2dB RL=0.68KΩ Vs=1.5V (1KHz 0dB=1V/Pa) |
Đáp ứng tần số mic: |
20Hz -16kHz |
Công suất đầu ra của tai nghe: |
Đầu vào MIC 30MV; đầu ra tai nghe ≥480mW (ở tải 32Ω) |
Đầu ra tai nghe THD: |
≤0,5% (ở 1KHz/0dBFS) |
Độ ồn sàn đầu ra tai nghe: |
≤-85dBV (A-wt.) |
Dòng điện làm việc: |
600mA DC: 5V |
Trọng lượng: |
225g |
Bộ thu: |
|
Điện áp làm việc: |
USB 5V |
Dòng điện tối đa: |
≤ 140mA (5V) |
Phương pháp điều chế: |
Điều chế FM |
Dải tần số CHA: |
Kênh A: 550-567MHz (UHF); Kênh B: 570-590MHz (UHF) |
Khoảng cách truyền: |
>30m (tầm nhìn thẳng) |
Độ nhạy thu: |
90dbm ± 2dB |
Giao thức USB: |
USB tốc độ đầy đủ 2.0 USB Audio |
Tần số làm việc: |
15 điểm tần số |
Đầu ra âm thanh USB: |
60Hz-16kHz |
Trọng lượng: |
11,5g |
Kích thước (±2mm): |
77*24*9mm |
Máy phát: |
|
Dòng điện làm việc: |
DC 3V-4,2 |
Dòng điện tối đa: |
≤ 90mA (3,7V) |
Loại pin: |
Li-polymer 1200mA (803440) |
Tuổi thọ pin: |
khoảng 10 giờ |
Dòng điện sạc: |
600mA |
Giao diện sạc: |
Sạc Type-C 5V (không sạc nhanh được hỗ trợ) |
Phương pháp điều chế: |
Điều chế FM |
Dải tần số CHA: |
Kênh A: 550-567MHz (UHF); Kênh B: 570-590MHz (UHF) |
Khoảng cách truyền: |
>30m (tầm nhìn thẳng) |
Công suất truyền của chip: |
16db ± 2dB |
Độ nhạy của mic: |
-42±2dB RL=0.68KΩ Vs=1.5V( 1KHz 0dB=1V/Pa) |
Tần số làm việc: |
15 điểm tần số |
Điều khiển âm lượng mic: |
biến trở |
Công suất đầu ra của tai nghe: |
Đầu vào MIC 30MV; đầu ra tai nghe ≥480mW (ở tải 32Ω) |
Đáp ứng tần số đầu ra tai nghe: |
150Hz-18kHz |
Trọng lượng: |
khoảng 225g |
Kích thước (±2mm): |
117,91*107,02*35,13mm |