Thông số kỹ thuật:
| Tỷ lệ mẫu | 44,1, 48, 88,2, 96, 176,4, 192 kHz |
| Mic/line/guitar |
2 x XLR/TRS "giắc cắm kết hợp" mic/line/Hi-Z guitar đầu vào Độ khuếch đại tiền khuếch đại độc lập, nguồn điện ảo 48V và công tắc màn hình cho mỗi đầu vào |
| Analog inputs | 2 x 1/4" line in |
| Analog outputs | 4 x 1/4" TRS line out (balanced, DC coupled) 4 x RCA (unbalanced) analog out (mirrored) 1 x 1/4" TRS stereo headphone |
| Computer I/O | 1 x USB-C (tương thích với USB Type A) 2.0 audio class tương thích |
| MIDI I/O | 1 x MIDI IN 1 x MIDI OUT 16 kênh MIDI đến/từ máy chủ máy tính |
| Tai nghe | 1 x 1/4" TRS stereo phone |
| Nguồn điện ảo | 2 x riêng lẻ +48V |
| Front panel | 1 x Đầu ra tai nghe TRS 1/4" 2 x đầu vào kết hợp XLR/TRS 1 x biến trở • âm lượng màn hình 1 x biến trở • âm lượng điện thoại 1 x biến trở • đầu vào màn hình kết hợp 2 x biến trở • độ lợi đầu vào mic/line/guitar 5 x công tắc • (2) 48V, (2) MON và (1) 3-4 Màn hình LCD đầy đủ màu 160 x 128 pixel với đồng hồ đo mức đầu vào và đầu ra |
| Nguồn điện | Bus qua USB |
| Kích thước (chiều rộng x chiều sâu x chiều cao, chỉ có vỏ) | 8,25 x 4,25 x 1,75 inch 20,955 x 10,8 x 4,5 cm |
| Trọng lượng | 1,55 lbs / 0,7 kg |
| Analog I/O | |
| Line Output |
Kiểu kết nối: 1/4" TRS, cân bằng, đầu nóng Dải động (A-weighted): 120dB THD+N (không có trọng số): -110dB Max level: +16dBu |
| Line Input |
Kiểu kết nối: 1/4" TRS, cân bằng/không cân bằng, đầu nóng Dải động (A-weighted): 115dB THD+N (không có trọng số): -106dB Max level: +18dBu |
| Mic input |
Kiểu kết nối: XLR, cân bằng, chân 2 nóng Dải động (A-weighted): 115dB THD+N (không có trọng số): -129dBu EIN Max level: +10dBu (at minimum gain) |
| Phones |
Kiểu kết nối: 1/4", TRS âm thanh nổi Dải động (A-weighted): 115dB THD+N (không có trọng số): -110dB Max level: +12.5dBu |