Thông số kỹ thuật:
Computer Connectivity Kết nối với máy tính |
USB 3.0 USB 3.0 |
Form Factor Kiểu dáng |
Desktop, Portable Để bàn, di động |
Simultaneous I/O Số kênh vào/ra đồng thời |
1 x 2 1 vào / 2 ra |
Number of Preamps Số tiền khuếch đại mic |
1 x mic 1 x mic |
Phantom Power Nguồn Phantom |
Yes Có |
A/D Resolution Độ phân giải A/D |
24-bit / 48kHz 24-bit / 48kHz |
Analog Inputs Ngõ vào analog |
1 x XLR 1 x XLR |
Analog Outputs Ngõ ra analog |
2 x 1/4″ TS, 1 x 1/8″ TRS (camera out) 2 x 6.35mm TS, 1 x 3.5mm TRS (ra camera) |
Headphones Cổng tai nghe |
1 x 1/4″ 1 x 6.35mm |
USB Cổng USB |
1 x Type C 1 x USB Type-C |
Other I/O Cổng phụ trợ khác |
1 x 1/8″ TRRS phone connection 1 x 3.5mm TRRS (kết nối điện thoại) |
Software Phần mềm đi kèm |
Vocaster Hub, Hindenberg Lite, 3rd Party Bundled Software (trial) Vocaster Hub, Hindenberg Lite, phần mềm bên thứ ba (bản dùng thử) |
OS Requirements – Mac Yêu cầu hệ điều hành – Mac |
macOS 11.6 hoặc mới hơn, iPadOS 14 hoặc mới hơn (cần cổng USB-C) |
OS Requirements – PC Yêu cầu hệ điều hành – PC |
Windows 10 hoặc mới hơn Windows 10 hoặc mới hơn |
Bus Powered Cấp nguồn qua cổng USB |
Yes Có |
Power Supply Nguồn điện |
USB bus powered (USB-C to USB-A cable included) Cấp nguồn qua USB (có kèm cáp USB-C sang USB-A) |
Height Chiều cao |
1.99″ ~50.5mm |
Width Chiều rộng |
7.66″ ~194.6mm |
Depth Chiều sâu |
4.45″ ~113mm |
Weight Trọng lượng |
12.27 oz ~348g |
Manufacturer Part Number Mã sản phẩm của hãng |
AMS-VOCASTER-ONE-STUDIO |