Thông số kỹ thuật:
PHƯƠNG TIỆN GHI HÌNH | |
Khe cắm thẻ SD kép hỗ trợ: | thẻ SD 16MB - 2GB, thẻ SDHC 4GB - 32GB và thẻ SDXC 64GB - 1TB |
ĐẦU VÀO 1-8 | |
Đầu nối: | Giắc cắm kết hợp XLR/TRS (XLR: 2 nóng, TRS: Đầu nóng) |
NGUỒN ĐẦU VÀO ĐẶT THÀNH MIC | |
Độ lợi đầu vào: | +10 - +75 dB |
Trở kháng đầu vào: | 2 kΩ |
Mức đầu vào tối đa: | +14 dBu (ở 0 dBFS, bộ giới hạn BẬT) |
Công suất ảo: | +24/+48V, tối đa 10mA cho mỗi kênh |
NGUỒN ĐẦU VÀO ĐẶT THÀNH LINE | |
Độ lợi đầu vào: | -10 - +55 dB |
Trở kháng đầu vào: | 2,6 kΩ |
Mức đầu vào tối đa: | +24 dBu (ở 0 dBFS, bộ giới hạn BẬT) |
ĐẦU VÀO: THÔNG TIN BỔ SUNG | |
Độ nhiễu đầu vào tương đương: | −127 dBu hoặc thấp hơn (trọng số A, độ lợi đầu vào +75dB, đầu vào 150Ω) |
Đặc tính tần số: | 10 Hz – 80 kHz +0,5dB/−1dB (tốc độ lấy mẫu 192kHz) |
Dải động A/D: | 120 dB điển hình (đầu vào -60dBFS, trọng số A) |
Nhiễu xuyên âm: | −90 dB hoặc thấp hơn (giữa các kênh liền kề, 1kHz) |
MIC IN: | Đầu vào mic dạng viên nang ZOOM (sử dụng vô hiệu hóa Đầu vào 1/2) |
SLATE MIC: | Mic tích hợp cho ghi chú giọng nói có thể được gán tự do vào các track |
ĐẦU RA: NGÕ RA CHÍNH 1/2 | |
Cổng kết nối: | Đầu nối TA-3, đầu ra cân bằng (2: nóng) |
Trở kháng đầu ra: | 150 Ω hoặc thấp hơn |
Mức đầu ra tham chiếu: | −10 dBV (mức đầu ra bình thường), +4 dBu (Mức đầu ra: Line), 1 kHz, 600Ω Tải |
Mức đầu ra tối đa: | +10 dBV (mức đầu ra bình thường), +24 dBu (Mức đầu ra: Line), 1 kHz, tải 600Ω |
ĐẦU RA: SUB OUT 1/2 | |
Đầu nối: | Giắc cắm đầu ra stereo mini không cân bằng 3,5 mm |
Trở kháng đầu ra: | 100 Ω hoặc thấp hơn |
Mức đầu ra tham chiếu: | −10 dBV (mức đầu ra bình thường), −40 dBV (mức đầu ra mic), 1 kHz, tải 10kΩ |
Mức đầu ra tối đa: | +10 dBV (mức đầu ra bình thường), -20 dBV (mức đầu ra mic), 1 kHz, tải 10kΩ |
TAI NGHE | |
Đầu nối: | Giắc cắm đầu ra stereo không cân bằng 1/4" |
Trở kháng đầu ra: | 15 Ω hoặc thấp hơn |
Mức đầu ra tối đa: | 100mW + 100mW (tải 32Ω) |
D/A | |
Dải động D/A: | điển hình 106 dB (Đầu vào -60dBFS, trọng số A) |
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM: KHI CHỌN WAV | |
Định dạng được hỗ trợ: | 44.1/47.952/48/48.048/88.2/96/192kHz, 16/24-bit, mono/stereo//2-10 kênh poly, BWF và iXML |
Số track ghi âm đồng thời tối đa: | 10 (8 đầu vào + trộn âm thanh nổi) 8 (ở tần số lấy mẫu 192kHz) |
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM: KHI CHỌN MP3 | |
Định dạng được hỗ trợ: | 128/192/320kbps, 44.1/48kHz, thẻ ID3v1 |
Số track ghi âm đồng thời tối đa: | 2 |
THỜI GIAN GHI ÂM | |
Sử dụng thẻ 32GB: | 30:51:00 (48 kHz/24-bit stereo WAV) 7:42:00 (192 kHz/24-bit stereo WAV) |
TIME CODE | |
Đầu nối: | BNC |
Chế độ: | Tắt, Chạy tự do nội bộ, Chạy ghi nội bộ, Chạy RTC nội bộ, Mở rộng, Mở rộng Tự động ghi (đồng hồ âm thanh có thể được đồng bộ hóa với mã thời gian) |
Tốc độ khung hình: | 23.976ND, 24ND, 25ND, 29.97ND, 29.97D, 30ND, 30D |
Độ chính xác: | ±0.2 ppm |
Mức đầu vào được hỗ trợ: | 0.2 – 5.0 Vpp |
Trở kháng đầu vào: | 4.6 kΩ |
Mức đầu ra: | 3.3 Vpp |
Trở kháng đầu ra: | 50 Ω hoặc thấp hơn |
NGUỒN ĐIỆN | |
Pin: | 8 pin AA |
Bộ đổi nguồn AC: | Bộ đổi nguồn AC: AD-19 DC12V 2A (trung tâm cộng) |
Nguồn điện DC ngoài: | Đầu nối 4 chân HIROSE HR10A-7R-4S (1 chân: −, 4 Pin: +), 9–18 V |
Công suất tiêu thụ: | 15 W |
THỜI GIAN GHI LIÊN TỤC KHI GHI 2 KÊNH Ở TẦN SỐ 48KHZ/16-BIT ĐẾN SD1 VỚI ĐẦU RA MAIN/SUB TẮT, MÃ THỜI GIAN TẮT, ĐỘ SÁNG LED/LCD 5, TAI NGHE 32Ω, TẮT PHANTOM | |
Pin Alkaline: | 6 giờ trở lên |
NiMH (2450mAh): | 8,5 giờ trở lên |
Pin Lithium: | 12 giờ trở lên |
THỜI GIAN GHI LIÊN TỤC KHI GHI 8 KÊNH Ở TỈ LỆ 192KHZ/24-BIT ĐẾN SD1 VỚI ĐẦU RA MAIN/SUB BẬT, CHẠY MÃ THỜI GIAN, ĐỘ SÁNG LED/LCD 60, TAI NGHE 32Ω, PHANTOM 48V | |
Pin Alkaline: | 1 giờ trở lên |
NiMH (2450mAh): | 2 giờ trở lên |
Pin Lithium: | 3 giờ trở lên |
MÀN HÌNH | |
Màn hình LCD màu 2,4": | 320x240 |
USB:HOẠT ĐỘNG LƯU TRỮ KHỔNG LỒ | |
Loại: | USB 2.0 Tốc độ Cao |
USB: HOẠT ĐỘNG GIAO DIỆN ÂM THANH ĐA Rãnh (CẦN CÓ TRÌNH ĐIỀU KHIỂN CHO WINDOWS, KHÔNG CẦN CHO MAC) | |
Loại: | USB 2.0 Tốc độ Cao |
Thông số kỹ thuật: | Tần số lấy mẫu 44.1/48/88.2/96kHz, 16/24-bit, 8 vào/4 ra |
USB: GIAO DIỆN ÂM THANH STEREO MIX (KHÔNG CẦN TRÌNH ĐIỀU KHIỂN) | |
Loại: | USB 2.0 Tốc độ Đầy đủ |
Thông số kỹ thuật: | Tần số lấy mẫu 44.1/48kHz, 16-bit, 2 vào/2 ra |
GIAO DIỆN ÂM THANH VỚI REC. (CẦN CÓ TRÌNH ĐIỀU KHIỂN CHO WINDOWS, KHÔNG CẦN CÓ CHO MAC) | |
Loại: | USB 2.0 Tốc độ Cao |
Thông số kỹ thuật: | Tần số lấy mẫu 44,1/48 kHz, 16/24-bit, 10 ngõ vào/4 ngõ ra*Lưu ý: Hỗ trợ giao diện âm thanh của thiết bị iOS (chỉ chế độ âm thanh nổi) |
KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI | |
Thiết bị chính: | 7,0 in (R) × 5,5 in (S) × 2,1 in (C) 178,2 mm (R) × 140,3 mm (S) × 54,3 mm (C) |
TRỌNG LƯỢNG | |
Chỉ thiết bị chính: | 2,2 pound (1000 g) |