Thông số kỹ thuật:
Thông số hệ thống |
|
| Phạm vi tần số: | 740MHz-790MHz |
| Hình thức điều chỉnh tần số: | Băng thông FM |
| Phạm vi có thể điều chỉnh: | 50MHz |
| Số lượng kênh tín hiệu: | 200 |
| Khoảng cách giữa các kênh tín hiệu: | 250KHz |
| Độ ổn định tần số: | Nhỏ hơn ±0.005% |
| Phạm vi biến động âm thanh: | 100 dB |
| Chênh lệch tần số lớn nhất | ±45KHz |
| Âm tần đáp ứng | 80Hz-18kHz(±3dB) |
| Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu tổng hợp: | >105dB |
| Độ bóp méo âm thanh toàn phần | ≤0.5% |
| Nhiệt độ làm việc: | -10℃~+40℃ |
Thông số của bộ thu |
|
| Hình thức của bộ thu: | Chuyển đổi tần số superheterodyne thứ cấp |
| Trung tần: | Trung tần 1: 110MHz |
| Trung tần 2: | 10.7MHz |
| Đầu nối không dây | TNC/50Ω |
| Độ nhạy | 12 dBμV(80dBS/N) |
| Khống chế loại bỏ tạp âm | ≥75dB |
| Mức đầu ra lớn nhất: | +10dBV |
| Kích thước bộ thu | 420×215×50mm |
| Trọng lượng bộ thu | 2595g |
Thông số bộ phát |
|
| Khống chế loại bỏ tạp âm: | -40 dB |
| Hình thức cung cấp điện: | 2 viên pin 1.5V |
| Khống chế loại bỏ tạp âm | -60dB |
| Thời gian sử dụng: |
Trên 6 tiếng |
| Kích thước cầm tay | 265×55×40 mm |
| Trọng lượng cầm tay | 290g |
| Kích thước hộp phát cài cổ | 115×35×20mm |
| Trọng lượng hộp phát cài cổ | 90g |