Loại thiết bị (Type) |
Bàn phím điều khiển MIDI (Keyboard Controller) |
Số phím (Number of Keys) |
49 phím cảm ứng lực (Velocity-sensitive) |
Màn hình hiển thị (Display) |
Màn hình LCD đơn sắc, 16 ký tự x 2 dòng |
Pads |
16 pad RGB cảm ứng lực, có đèn nền (Velocity-sensitive RGB Pads) |
Bộ điều khiển khác (Other Controllers) |
Pitchbend & Modulation Wheels |
Núm điều chỉnh (Encoders/Pots) |
8 núm vặn điều khiển |
MIDI I/O |
1 x MIDI Out (5-pin DIN) |
Các nút chức năng (Dedicated Controls) |
– Arpeggiator / Scale / Fixed Chord – Octave Up / Down – Play / Stop / Record / Loop – Track Navigation – Capture MIDI / Quantise / Click / Undo – Stop / Solo / Mute – Launch Scene – Device Select / Device Lock |
Cổng USB |
1 x USB Type-B |
Ngõ vào pedal (Pedal Inputs) |
1 x 1/4″ (Sustain Pedal) |
Tính năng bảo mật (Security) |
Khe khóa Kensington |
Nguồn cấp (Power Supply) |
Cấp nguồn qua USB (USB bus powered), không cần nguồn ngoài |